Có 2 kết quả:
兢兢业业 jīng jīng yè yè ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄥ ㄜˋ ㄜˋ • 兢兢業業 jīng jīng yè yè ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄥ ㄜˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cautious and conscientious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cautious and conscientious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0